Vật liệu hàn là gì? Các công bố khoa học về Vật liệu hàn
Vật liệu hàn là một loại chất liệu được sử dụng để nối các mảnh vật liệu khác nhau thông qua một quá trình hàn. Vật liệu hàn cần có tính chất nhiệt độ cao và có...
Vật liệu hàn là một loại chất liệu được sử dụng để nối các mảnh vật liệu khác nhau thông qua một quá trình hàn. Vật liệu hàn cần có tính chất nhiệt độ cao và có khả năng hòa tan và kết hợp với các mảnh vật liệu cần hàn lại. Các loại vật liệu hàn thông dụng bao gồm thép hàn, hợp kim nhôm, đồng, titan, niken và nhiều loại hợp kim khác.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết về một số loại vật liệu hàn phổ biến:
1. Thép hàn: Thép hàn là vật liệu hàn phổ biến nhất được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Thép hàn có thể được làm từ các loại thép không gỉ, thép không hợp kim, thép cacbon và thép hợp kim. Vật liệu hàn thép được chọn tùy thuộc vào tính chất cơ học và ứng dụng của sản phẩm cuối cùng.
2. Nhôm hàn: Nhôm hàn là vật liệu hàn nhẹ, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Vật liệu hàn nhôm thường được sử dụng trong các ứng dụng như đóng tàu, hàng không, công nghiệp ô tô và sản xuất thiết bị điện tử.
3. Đồng hàn: Đồng hàn là vật liệu hàn mềm, dẻo và có tính chất dẫn điện tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử, cũng như trong ngành công nghiệp cơ khí để nối các ống đồng.
4. Titan hàn: Titan hàn có đặc tính nhẹ, bền và chống ăn mòn tốt. Nó thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, y học, công nghiệp hóa chất và công nghiệp biển.
5. Niken hàn: Vật liệu hàn niken được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nhiệt, sản xuất thiết bị hàng không và y học. Nó có tính chất chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
Ngoài ra, còn có nhiều loại vật liệu hàn khác như hợp kim kẽm, hợp kim magie, hợp kim đồng-bạc và hợp kim titan-niken. Mỗi loại vật liệu hàn có tính chất và ứng dụng riêng, được lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu của quy trình hàn và ứng dụng cuối cùng.
Dưới đây là thông tin chi tiết về một số loại vật liệu hàn phổ biến:
1. Thép hàn:
- Thép hàn được chia thành các loại như thép carbon (E6010, E7018), thép hợp kim (E8018-B2, E9018-B3), thép không rỉ (E308L, E316L) và thép không gỉ cao cấp (E309MoL).
- Các loại vật liệu hàn thép khác nhau có tính chất cơ học và ứng dụng khác nhau. Ví dụ, các loại thép carbon hàn thường được sử dụng trong ngành xây dựng và cơ khí, trong khi các loại thép không rỉ được sử dụng trong xử lý hóa chất và công nghiệp thực phẩm.
2. Nhôm hàn:
- Nhôm hàn thường được chia thành các loại 6xxx (E4043, E5356), 5xxx (E4047, E5183), và 2xxx (E2319, E2618).
- Nhôm hàn thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, như trong công nghiệp hàng không, ô tô, và đóng tàu.
3. Đồng hàn:
- Đồng hàn thường sử dụng các loại hàn phấn nâu (RBCuZn-C, RBCuZn-D) hoặc hàn phấn bạc (RBCuZn-A, RBCuZn-B).
- Đồng hàn được sử dụng trong ngành điện tử, ống đồng, và các ứng dụng điện.
4. Titan hàn:
- Titan hàn được phân thành các loại TiGr1 (ERTi-1), TiGr2 (ERTi-2), và TiGr5 (ERTi-5).
- Titan hàn có độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, hàng không vũ trụ, và y học.
5. Niken hàn:
- Niken hàn thường sử dụng các loại lõi thổ nhĩ kỳ (ENi-1, ENiCu-3), lõi bột niken (ENiCrFe-3, ENiCrMo-3).
- Niken hàn có tính chất chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, xử lý nhiệt và y học.
Mỗi loại vật liệu hàn có tính chất và ứng dụng riêng, được lựa chọn dựa trên yêu cầu của quy trình hàn và ứng dụng cuối cùng.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "vật liệu hàn":
Nghiên cứu sự phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh chế lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái lập và không có sự thao tác gây hại. Mô ướt được đồng nhất hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ sao cho hệ thống tan được hình thành với nước trong mô. Sau khi pha loãng với chloroform và nước, dịch đồng nhất được phân tách thành hai lớp, lớp chloroform chứa toàn bộ lipid và lớp methanol chứa tất cả các hợp chất không phải là lipid. Một chiết xuất lipid tinh khiết được thu nhận chỉ đơn giản bằng cách tách lớp chloroform. Phương pháp này đã được áp dụng cho cơ cá và có thể dễ dàng thích nghi để sử dụng với các mô khác.
Sự phát triển nhanh chóng của nhiều loại vật liệu nano công nghệ (được định nghĩa là các vật liệu được thiết kế và sản xuất có các đặc điểm cấu trúc với ít nhất một kích thước nhỏ hơn 100 nanomet) đã đặt ra một tình huống khó khăn cho các nhà quản lý trong việc xác định mối nguy. Viện Nghiên cứu Khoa học Đời sống Quốc tế / Viện Khoa học Rủi ro đã tập hợp một nhóm chuyên gia để phát triển chiến lược sàng lọc cho việc xác định mối nguy của các vật liệu nano công nghệ. Báo cáo của nhóm làm việc trình bày các
Có khả năng cao rằng hoạt tính sinh học của các hạt nano sẽ phụ thuộc vào các tham số lý hóa mà thường không được xem xét trong các nghiên cứu sàng lọc độc tính. Các tính chất lý hóa có thể quan trọng trong việc hiểu các tác động độc hại của các vật liệu thử nghiệm bao gồm kích thước và phân bố kích thước hạt, trạng thái agglomeration, hình dạng, cấu trúc tinh thể, thành phần hóa học, diện tích bề mặt, hóa học bề mặt, điện tích bề mặt, và độ xốp.
Các kỹ thuật
Vi sinh vật đường ruột đã được xác định là có liên quan đến sự phát triển của một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư đại trực tràng, nhưng - vì vai trò quan trọng của cư dân đường ruột trong việc trao đổi chất - chúng cũng có thể điều chỉnh hiệu quả của một số phương pháp điều trị ung thư.
Việc hình thành các vật liệu composite bán dẫn gồm các dị điểm đa thành phần hoặc đa pha là một chiến lược rất hiệu quả để thiết kế các hệ thống quang xúc tác có hoạt tính cao. Bài tổng kết này hệ thống hóa những chiến lược gần đây để phát triển các vật liệu composite này và nêu bật các tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực. Sau phần giới thiệu chung về các chiến lược khác nhau nhằm cải thiện hoạt động quang xúc tác thông qua việc hình thành các dị điểm, ba loại dị điểm khác nhau được trình bày chi tiết, kèm theo phần giới thiệu lịch sử về các hệ thống dị điểm bán dẫn và một cái nhìn tổng quan văn học kỹ lưỡng. Các chương đặc biệt mô tả các dị điểm carbon nitride được nghiên cứu nhiều cũng như các tiến độ gần đây trong việc hình thành dị điểm đa pha, bao gồm nhật khai thác vào hệ thống anatase-rutile mới nhất. Khi được thiết kế cẩn thận, các vật liệu composite bán dẫn gồm hai hoặc ba vật liệu hay pha khác nhau sẽ rất hiệu quả trong việc tạo điều kiện cho quá trình tách điện tích và chuyển dời hạt mang điện, cải thiện đáng kể hiệu suất quang xúc tác và quang điện hóa.
Đo độ ẩm là một trong những vấn đề quan trọng nhất trong nhiều lĩnh vực ứng dụng như công cụ đo đạc, hệ thống tự động, nông nghiệp, khí hậu học và hệ thống thông tin địa lý (GIS). Nhiều loại cảm biến độ ẩm được chế tạo và phát triển cho các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm đã được xem xét và trình bày trong bài viết này. Cuộc khảo sát thường tập trung vào các cảm biến độ ẩm dựa trên vật liệu chức năng hữu cơ và vô cơ của chúng, chẳng hạn như gốm xốp (bán dẫn), polymer, gốm/polymer và điện phân, cũng như cơ chế dẫn điện và công nghệ chế tạo. Một trong những mục tiêu quan trọng của bài tổng quan này là cung cấp một phân loại rõ ràng theo các loại cảm biến độ ẩm tiên tiến, nguyên lý hoạt động, chất xúc tác cảm biến, cơ chế chuyển đổi và công nghệ sản xuất. Hơn nữa, các đặc tính hiệu suất của các cảm biến độ ẩm khác nhau như dữ liệu điện và dữ liệu thống kê sẽ được chi tiết hóa để cung cấp giá trị gia tăng cho báo cáo. Qua việc so sánh tổng thể tiềm năng của các cảm biến, đã chỉ ra rằng vẫn còn tồn tại một số nhược điểm liên quan đến hiệu suất của các yếu tố cảm biến và giá trị dẫn điện. Tính linh hoạt mà các quy trình phim dày và phim mỏng cung cấp, cả trong việc chuẩn bị vật liệu hay trong việc lựa chọn hình dạng và kích thước cấu trúc cảm biến, mang lại những lợi thế so với các công nghệ khác. Các cảm biến gốm này cho thấy phản ứng nhanh hơn so với các loại cảm biến khác.
Vật liệu nanocellulose đã trải qua sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây như là vật liệu y sinh học đầy triển vọng nhờ vào các tính chất tuyệt vời về mặt vật lý và sinh học của chúng, đặc biệt là khả năng tương thích sinh học, khả năng phân hủy sinh học và độc tính tế bào thấp. Gần đây, một lượng lớn nghiên cứu đã được hướng vào việc chế tạo các sợi nanocellulose tiên tiến với các hình thái và tính chất chức năng khác nhau. Những sợi nanocellulose này được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị cấy ghép y khoa, kỹ thuật mô, phân phối thuốc, chữa lành vết thương, ứng dụng trong hệ tim mạch và các ứng dụng y khoa khác. Trong bài đánh giá này, chúng tôi điểm lại các tiến bộ gần đây trong thiết kế và chế tạo các vật liệu sinh học tiên tiến dựa trên nanocellulose (tinh thể nano cellulose, cellulose nano vi khuẩn và fibrin nano cellulose) có triển vọng trong ứng dụng y sinh học và thảo luận về yêu cầu của vật liệu đối với từng ứng dụng cũng như các thách thức mà các vật liệu đó có thể phải đối mặt. Cuối cùng, chúng tôi cung cấp cái nhìn tổng quan về hướng phát triển trong tương lai của các vật liệu dựa trên nanocellulose trong lĩnh vực y sinh học. © 2014 Wiley Periodicals, Inc. J. Appl. Polym. Sci.
Mặc dù polypyrrole (PPy) được sử dụng rộng rãi trong tụ điện siêu dẻo linh hoạt nhờ vào tính hoạt động điện hóa cao và độ dẻo nội tại, nhưng dung lượng hạn chế và độ ổn định chu kỳ của màng PPy tự lập đứng làm giảm đáng kể tính thực tiễn của chúng trong các ứng dụng thực tế. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo một tiếp cận mới để tăng cường dung lượng và độ ổn định chu kỳ của PPy bằng cách tạo ra một màng lai tự lập đứng và dẫn điện thông qua việc nhúng PPy vào Ti3C2 tầng (l‐Ti3C2, một vật liệu MXene). Dung lượng tăng từ 150 (300) đến 203 mF cm−2 (406 F cm−3). Hơn nữa, khả năng giữ dung lượng gần như 100% được đạt được ngay cả sau 20 000 chu kỳ sạc/xả. Các phân tích cho thấy l‐Ti3C2 ngăn chặn sự xếp chồng dày đặc của PPy một cách hiệu quả, có lợi cho sự thâm nhập của chất điện phân. Hơn nữa, các liên kết mạnh được hình thành giữa các dây PPy và bề mặt của l‐Ti3C2, không chỉ đảm bảo độ dẫn tốt và cung cấp các đường dẫn chính xác cho việc vận chuyển điện tích mà còn cải thiện sự ổn định cấu trúc của các dây PPy. Màng PPy/l‐Ti3C2 tự lập đứng tiếp tục được sử dụng để chế tạo một siêu tụ điện trạng thái rắn siêu mỏng, cho thấy dung lượng xuất sắc (35 mF cm−2), hiệu suất ổn định ở bất kỳ trạng thái uốn và trong 10 000 chu kỳ sạc/xả. Chiến lược mới này cung cấp một cách mới để thiết kế các điện cực dẻo tự lập đứng dựa trên polymer dẫn với hiệu suất điện hóa được cải thiện đáng kể.
Graphen cảm ứng bằng laser (LIG) là một vật liệu xốp 3D, được chế tạo thông qua việc viết laser trực tiếp với laser CO2 trên các vật liệu carbon trong điều kiện khí quyển tự nhiên. Kỹ thuật này kết hợp việc chuẩn bị và tạo hình graphen 3D trong một bước duy nhất, không cần các bước hóa học ướt. Từ khi được khám phá vào năm 2014, LIG đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu rộng rãi, với nhiều bài báo được công bố hàng tháng sử dụng phương pháp này. Những nghiên cứu này nhằm mục đích làm rõ cơ chế của quá trình hình thành LIG và chuyển dịch vào nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau. Trong nghiên cứu này, các chiến lược phát triển để tổng hợp LIG được tóm tắt lại, bao gồm việc kiểm soát các thuộc tính của LIG như độ xốp, thành phần và đặc tính bề mặt, cũng như việc cải tiến phương pháp để chuyển đổi các tiền chất carbon khác nhau thành LIG. Lợi dụng các thuộc tính của LIG, ứng dụng của LIG trong các lĩnh vực rộng lớn như vi lưu chất, cảm biến và chất xúc tác điện được nhấn mạnh. Cuối cùng, sự phát triển tương lai về các vật liệu phân hủy sinh học và tương thích sinh học được bàn luận ngắn gọn.
Nước biển là một nguồn tài nguyên nước phong phú trên hành tinh của chúng ta và việc điện phân trực tiếp nước biển có lợi thế không cạnh tranh với các hoạt động cần nước ngọt. Tính chọn lọc oxy là một thách thức khi thực hiện điện phân nước biển do các phản ứng oxi hóa clorua cạnh tranh. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đề xuất một tiêu chí thiết kế dựa trên các cân nhắc nhiệt động lực học và động học, xác định các điều kiện kiềm là ưu việt để đạt được tính chọn lọc cao cho phản ứng phát sinh oxy. Tiêu chí này chỉ ra rằng các xúc tác duy trì dòng điện hoạt động mong muốn với mức quá điện áp <480 mV trong điều kiện pH kiềm có khả năng tốt nhất để đạt được 100 % tính chọn lọc oxy/hydrogen. Hydroxide nickel–sắt đa lớp được chứng minh là đáp ứng tiêu chí này ở pH 13 trong điện phân giả lập nước biển. Xúc tác này được tổng hợp bằng phương pháp solvo–nhiệt và hoạt tính, hóa học redox bề mặt, và độ ổn định đã được kiểm tra điện hóa học trong điều kiện kiềm và gần trung tính (đệm borat ở pH 9.2), cũng như trong cả hai điều kiện nước biển tươi. Độ dốc Tafel tại các mật độ dòng điện thấp không bị ảnh hưởng bởi pH hay sự hiện diện của clorua. Mặt khác, sự thêm vào của các ion clorua có ảnh hưởng đến sự tiến triển theo thời gian của đỉnh khử nickel và cả hoạt tính lẫn độ ổn định tại các mật độ dòng điện cao ở pH 9.2. Hiệu suất Faradaic gần 100 % dưới các điều kiện hoạt động được dự đoán bởi các tiêu chí thiết kế của chúng tôi đã được chứng minh bằng phương pháp khối phổ điện hóa tại chỗ.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10